Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be worth” Tìm theo Từ (2.215) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.215 Kết quả)

  • phương bắc địa lý, phương bắc thực,
  • mái hình răng cưa,
  • giàn mái dốc một bên,
  • Thành Ngữ:, to put forth, dùng h?t (s?c m?nh), dem h?t (c? g?ng), tr? (tài hùng bi?n)
  • Thành Ngữ:, to push forth, làm nhú ra, làm nhô ra; đâm nhú ra, nhô ra (rễ cây, mũi đất...)
  • Thành Ngữ:, to break forth, v? ra, n? ra; v?t ra, b?n ra, tuôn ra
  • Thành Ngữ: vân vân, and so forth, vân vân
  • Thành Ngữ:, back and forth, tới lui
  • điều khoản thích hợp chở hàng,
  • gió mùa đông bắc,
  • giàn mái hình răng cưa,
  • Thành Ngữ:, to set forth, công b?, dua ra, d? ra, nêu ra, trình bày
  • Idioms: to go north, Đi về hướng bắc, phương bắc, phía bắc
  • Thành Ngữ:, to give forth, to? ra, phát ra, b?c (s?c nóng, ánh sáng, mùi, ti?ng...)
  • vùng duyên hải miền trung,
  • Danh từ: tiếng bắc pháp cổ (phương ngữ nooc-man-di, pi-các-đi),
  • trong chừng mực ấy,
  • Thành Ngữ:, to far forth, đến mức độ
  • Thành Ngữ:, to bring forth, sản ra, sinh ra, gây ra
  • Thành Ngữ:, to call forth, phát huy h?t, dem h?t
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top