Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be worth” Tìm theo Từ (2.215) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.215 Kết quả)

  • Danh từ: (thực vật học) thổ mộc hương,
  • máy làm lạnh dịch đường (để lên men bia), máy lạnh nhanh dịch đường, thiết bị làm lạnh nước hoa quả,
  • nồi nấu dịch quả,
  • rượu tinh chất,
  • Danh từ: (thực vật học) cây thủy phỉ,
  • chất lượng, đáng được, giá trị phẩm chất, giá cả, giá trị tài sản, xứng với bõ công,
  • sự làm nguội nước hoa quả,
  • Danh từ, (thực vật học): cây thổ mộc hương hoa vàng, cây mã đề nhuận tràng (hạt dùng làm thuốc nhuận tràng),
  • Danh từ: (thực vật học) cây ngọc trừu,
  • Danh từ: (thực vật học) cây tảo xuyết,
  • Danh từ: (thực vật) rau trai,
  • Thành Ngữ:, not worth a curse, không đáng giá một trinh, đáng bỏ đi
  • Thành Ngữ:, not worth a hoot, không đáng một trinh
  • Thành Ngữ:, to worth one's salt, xứng đáng với tiền kiếm được; làm công việc thành thạo
  • giá của trò chơi,
  • tàu có khả năng đi biển,
  • Thành Ngữ:, to pour forth, đổ ra, rót ra, làm chảy tràn ra; chảy tràn ra (nước...)
  • Thành Ngữ:, to shoot forth, thoáng qua như chớp, thoảng qua như gió
  • Thành Ngữ:, to send forth, toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top