Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Beat a dead horse” Tìm theo Từ (11.524) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.524 Kết quả)

  • bình phong,
  • Danh từ: ngựa sắt (đầu máy xe lửa, xe đạp...)
  • ngựa gỗ bập bênh,
  • / ´tru:p¸hɔ:s /, danh từ, ngựa của kỵ binh,
  • Danh từ: ngựa buộc gần bánh xe (trong một cỗ xe), (từ mỹ,nghĩa mỹ) người chăm làm, người chăm học, người cần cù,
  • Thành Ngữ:, to beat somebody's head off, dánh v? d?u ai; dánh g?c ai; dánh b?i ai hoàn toàn
  • chịu lỗ, chịu tổn thất,
  • sự làm cong một chùm (tia),
  • Thành Ngữ:, to bear a part, chịu một phần
  • Thành Ngữ:, to beat to a jelly, đánh cho nhừ tử
  • / kɔ:s /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) xác chết, thi hài ( (cũng) corpse),
  • / hɔ:d /, Danh từ: bầy người (nguyên thuỷ); bộ lạc du cư, lũ, đám, Từ đồng nghĩa: noun, hordes of people, những lũ người, a horde of insects, đám côn...
  • sự xảy ra tai nạn cháy,
  • tháo dây đai,
  • lập hợp đồng,
  • Danh từ: người hay vật gì ít ai biết nhưng có khả năng to lớn, Ứng cử viên chính trị đột nhiên được bầu,
  • / ´drei¸hɔ:s /, danh từ, ngựa kéo xe không lá chắn (để đồ nặng),
  • Danh từ: ngựa kéo xe,
  • / ´gift¸hɔ:s /, danh từ, ngựa tặng; quà tặng, to look a gift-horse in the mouth, chê bai một quà tặng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top