Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bend over backwards” Tìm theo Từ (4.157) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.157 Kết quả)

  • sự gấp khúc, sự uốn cong,
  • đậy lên, Kỹ thuật chung: bịt, che, phủ lên,
  • cuộn mép, gấp mép,
  • / 'bækwədz /, Phó từ: (như) backward, Kỹ thuật chung: lùi về phía sau, về phía sau, Từ đồng nghĩa: adverb, backwards and forwards,...
  • Thành Ngữ:, to fall over backwards, di d?n ch? c?c doan
  • đầu ống cong bắt ngang,
  • khuỷu nối, đầu nối,
"
  • vành ống,
  • vải trải giường,
  • sự lắc của bệ, sự lắc của giá,
  • / 'bækwəd /, Tính từ: về phía sau, giật lùi, chậm tiến, lạc hậu, muộn, chậm trễ, ngần ngại, Phó từ ( (cũng) .backwards): về phía sau, lùi, ngược,...
  • hàn ngược,
  • nhìn lại công việc đã làm, những thành tựu quá khứ,
  • liên kết đầu cùng,
  • lò xo phản hồi,
  • / 'bækwudz /, Danh từ: ( số nhiều) rừng xa xôi hẻo lánh, vùng lạc hậu xa xôi hẻo lánh, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, backcountry , boondocks * , frontier...
  • / 'ouvə /, Danh từ: (thể thao) sự giao bóng; cú giao bóng, (quân sự) phát đạn nổ quá mục tiêu, Giới từ: lên; lên trên, bên trên, khắp; trên khắp,...
  • / 'bækwədli /,
  • mômen truyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top