Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bowl ” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • bình giữ mức xăng trong bộ chế hoà khí,
  • chậu xí bệt,
  • chậu xí,
  • đầu cột hình bát, mũ cột hình cái bát,
  • âu tiểu (nam),
  • chậu xí, chậu xí, cantilever water-closet bowl, chậu xí kiểu côngxon, cantilever water-closet bowl, chậu xí ngồi bệt, crouch closet bowl, chậu xí xổm
  • Danh từ: bình nuôi cá vàng,
  • chén đựng cặn,
  • như sugar-basin,
  • ống thải chậu rửa kép,
  • chậu xí hình phễu,
  • Thành Ngữ:, to bowl over, đánh đổ, đánh ngã
  • chậu xí xổm,
  • chậu xí xổm,
  • chụp che đá mài,
  • chậu xí côngxon,
  • Thành Ngữ:, to bowl along, bon nhanh (xe)
  • máy cán nghiền kiểu côn ngoài, Địa chất: máy nghiền kiểu côn ngoài,
  • chậu xí bệt,
  • chậu xí, cantilever water-closet bowl, chậu xí kiểu côngxon, cantilever water-closet bowl, chậu xí ngồi bệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top