Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Boxers” Tìm theo Từ (162) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (162 Kết quả)

  • khoan tì ngực,
  • doa 1ưỡi xoắn,
  • các thực thể trung gian yêu cầu đối tượng,
  • Idioms: to have loose bowels, Đi tiêu chảy
  • khớp gianxương đốt bàn chân,
  • xương sọ,
  • Thành Ngữ:, rack of bones, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người gầy chỉ có da bọc xương
  • Thành Ngữ:, the bare bones, cốt lõi của vấn đề
  • chuỗi lũy thừa tăng,
  • thâm hụt và thặng dư tiền mặt,
  • Thành Ngữ:, to lay one's bones, g?i xuong, g?i xác ? dâu
  • sự tìm mua của khách hàng và dạm bán khách hàng,
  • khớp cổ tay-đốt bàn tay,
  • bộ điều khiển đặt trên boong,
  • thiếu hụt và thặng dư hàng trữ,
  • ống tủy xương,
  • Thành Ngữ:, to make old bones, sống dai, sống lâu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top