Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Boxers” Tìm theo Từ (162) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (162 Kết quả)

  • máy khoan đất tự hành, mũi khoan đất, máy đào đất, Địa chất: cái khoan đất,
  • máy doa tinh,
  • mũi khoan sứ,
  • mũi khoan rãnh,
  • mũi khoan rãnh,
  • Danh từ: cái khoan lỗ thùng,
  • Thành Ngữ:, to open bowels, làm cho ai di ngoài du?c, làm cho nhu?n tràng
  • hộp gửi thư điện tử,
  • viền và bóng,
  • thị trường của người mua,
  • Thành Ngữ:, the mechanical powers, máy đơn giản
  • bao polyetylen, nắp phủ polyetylen,
  • khớp cổ tay-đốt bàntay,
  • Thành Ngữ:, my old bones, bone
  • cây doa lưỡi thẳng,
  • do bên mua quyết định,
  • trong phạm vi quyền năng của,
  • Thành Ngữ:, bag of bones, người gầy giơ xương, người toàn xương
  • cấy doa lưỡi ráp, khoan lưỡi ráp,
  • doa 1ưỡi thẳng, cây doa lưỡi thẳng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top