Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Call away” Tìm theo Từ (4.074) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.074 Kết quả)

  • giảm xuống,
  • Thành Ngữ:, to call away, g?i di; m?i di
  • cuộc gọi chung,
  • Thành Ngữ:, to fall away, b?, r?i b?, b? roi (ai...); ly khai (d?o, d?ng)
  • thành tế bào,
  • phần rời ra, phần tách ra,
  • / 'pelmel /, Danh từ: trò pen men (đánh quả bóng gỗ qua vòng sắt),
  • cuộc gọi ba đường,
  • chuyển tiếp cuộc gọi cho tất cả các cuộc gọi,
  • cuộc gọi cho tất cả tàu,
  • / ə'wei /, Phó từ: xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa), biến đi, mất đi, hết đi, không ngừng liên tục, không chậm trễ, ngay lập tức, Đi nghỉ, Cấu trúc...
  • Thành Ngữ:, to call away one's attention, làm cho dãng trí; làm cho không chú ý
  • tường bến tàu có nhiều ngăn,
  • / kɔ:l /, Danh từ: tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời kêu gọi, tiếng gọi, sự mời, sự triệu...
  • tường rỗng gạch đặt đứng,
  • cuốn đi,
  • trượt ngang khi quay vòng, Kỹ thuật chung: làm đứt đoạn,
  • làm rời ra, vụn ra, làm vụn ra, rời ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top