Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come on board” Tìm theo Từ (5.405) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.405 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to come on, di ti?p, di t?i
  • tấm thạch cao rỗng,
  • nhân sao chổi,
  • Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà
  • giao (hàng) lên tàu,
  • giao tại bến,
  • giao lên tàu, giao tại toa xe,
  • trạm truyền thông trên tàu,
  • hệ thống kiểm tra trên xe, hệ thống chẩn đoán trên xe,
  • vận đơn đã bốc,
  • Idioms: to go on board, lên tàu
  • giá giao lên tàu,
  • Thành Ngữ:, come on the scene, đến; xuất hiện
  • trong và ngoài nước,
  • / bɔ:d /, Danh từ: tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, ( số nhiều) sân khấu, (hàng hải)...
  • Thành Ngữ:, to come home shorn, về nhà trần như nhộng
  • / kʌm /, Nội động từ: đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại, sắp đến, sắp tới, xảy ra, xảy đến, thấy, ở, thấy ở, nên, thành ra, hoá ra, trở nên, trở thành, hình thành;...
  • bộ điều khiển đặt trên boong,
  • vận đơn đã bốc, vận đơn đã chất hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top