Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Crat” Tìm theo Từ (551) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (551 Kết quả)

  • lớp hàn nối,
  • xe cút kít lật được,
  • / ´tip¸ka:t /, danh từ, xe ba gác lật ngược,
  • xe chở nước, xe tưới đường, xe chở nước, xe tưới đường, toa tàu chở nước, ' w˜:t”'w“g”n, danh từ
  • vỏ ngoài trắng, lớp vỏ trắng,
  • = 0.2 g,
  • Danh từ: xe bò chở táo, to upset someone's apple-cart, làm hỏng kế hoạch của ai
  • lớp lót, lớp nền, lớp phủ gốc, lớp sơn lót, lớp sơn nền, lớp vữa nền,
  • lớp vữa (lót nền), lớp vữa ngoài, lớp vữa thứ hai,
  • xe bò,
  • Danh từ: Áo đuôi én (dự dạ hội),
  • / ´dʌst¸kout /,
  • / ´tʃit´tʃæt /, Danh từ: câu chuyện phiếm; cuộc tán gẫu, Đề tài câu chuyện phiếm, đề tài tán gẫu,
  • Danh từ: cái giá treo áo,
  • / ´kout¸hæηgə /, danh từ, giá treo áo,
  • đinh găm tường, đinh đỉa,
  • tời đứng,
  • Danh từ: ngựa kéo xe,
  • / ´ka:t¸loud /, như cartful,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top