Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Crat” Tìm theo Từ (551) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (551 Kết quả)

  • Danh từ: roi dài (của người đánh xe bò),
  • đường xe vận tải thô sơ, đường vận tải thô sơ,
  • vùng tán chuyện, vùng tán gẫu, vùng chat, vùng nói chuyện,
  • cửa sổ đàm thoại, cửa sổ tán gẫu,
  • tời cần trục, xe tời cần trục,
  • xí nghiệp chế biến cua,
  • rận cua,
  • thịt cua, flake crab meat, sợi thịt cua, white crab meat, sợi thịt cua
  • lớp (trát) cuối, lớp hoàn thiện, lớp phủ hoàn thiện, lớp phủ ngoài, lớp phủ trên cùng, lớp trang trí, mặt ngoài, lớp hoàn thiện, finishing coat floating, sự láng lớp phủ hoàn thiện, finishing coat smoothing,...
  • lớp phủ bên,
  • lớp làm bóng,
  • lớp bảo vệ chống suơng giá,
  • Danh từ: thuyền đạp,
  • cua đá,
  • / ´frɔk¸kout /, danh từ, Áo choàng, áo dài (đàn ông),
  • lớp bêtông phun, lớp vữa phun,
  • lớp bọc gel, lớp phủ gel, lớp phủ keo,
  • tàu lượn,
  • lớp sơn trong,
  • giỏ của nồi hấp thanh trùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top