Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Debout!” Tìm theo Từ (562) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (562 Kết quả)

  • trạm cứu tàu,
  • Danh từ: sự xoay sang hướng khác, sự xoay ngược lại, sự thay đổi lập trường (quan điểm, chính sách...) về phía ngược lại, bước...
  • đề pô bảo dưỡng cầu,
  • thẻ ghi nợ, thẻ ghi nợ, thẻ tài khoản do ngân hàng phát hành, thẻ trả tiền,
  • thư báo nợ,
  • ngân hàng nợ,
  • bên có,
  • Danh từ: (ngân hàng) giấy ủy nhiệm chi, ghi nợ trực tiếp,
  • kho cấp cứu, kho dự phòng,
  • Địa chất: kho than, bãi than,
  • nhà ga, trạm hành khách,
  • kho hàng chung, kho hỗn hợp,
  • kho không có đường ray,
  • trạm bảo dưỡng kỹ thuật, trung tâm bảo dưỡng,
  • kho nhiều tầng,
  • gara tàu điện, trạm tàu điện,
  • vựa củi,
  • nhà kho có mái che,
  • Thành Ngữ:, to deport oneself, ăn ở, cư xử
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top