Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dog out” Tìm theo Từ (3.844) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.844 Kết quả)

  • Danh từ: khoảng chân trời đôi lúc hé sáng khi có sương mù,
  • Danh từ: (tin học) tắt máy; chấm dứt,
  • kết thúc phiên làm việc, rời khỏi hệ thống, thoát khỏi hệ thống, Xây dựng: ký sổ ra log, Kỹ thuật chung: ra sổ ghi,
  • / ´dʌg¸aut /, danh từ, thuyền độc mộc, hầm trú ẩn (trong đường hào), (từ lóng) sĩ quan phục viên tái ngũ,
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • rời hệ thống,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • / ¸dɔgi:t´dɔg /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tranh giành cấu xé lẫn nhau (vì quyền lợi...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • Thành Ngữ:, dog eat dog, cuộc tranh đua tàn nhẫn, cuộc sát phạt lẫn nhau
  • nhà làm bằng cây gỗ ghép,
  • / dɔg /, Danh từ: chó, chó săn, chó đực; chó sói đực ( (cũng) dog wolf); cáo đực ( (cũng) dog fox), kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má; kẻ cắn cẩu cục cằn, gã, thằng...
  • đất đào, đất đào,
  • Thành Ngữ:, to dig out, đào ra, moi ra, khai quật; tìm ra
  • Danh từ: túp nhà làm bằng cây gỗ ghép, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhà tù, trại giam,
  • Thành Ngữ:, to put on dog, (thông tục) làm bộ làm tịch, làm ra vẻ ta đây, làm ra vẻ ta đây quan trọng
  • van chặn,
  • van ngắt,
  • cầu ngắt nối điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top