Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chappy” Tìm theo Từ (144) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (144 Kết quả)

  • ký tự một byte,
  • Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
  • sự thử charpy,
  • / ´tʃɔ:ki /, Tính từ: có đá phấn (đất), trắng như phấn, xanh xao, trắng bệch (da mặt), Xây dựng: phấn, Kỹ thuật chung:...
"
  • / ´tʃæpl /, Danh từ: nhà thờ nhỏ (ở nhà tù, ở trại lính...); buổi lễ ở nhà thờ nhỏ, phần riêng biệt của nhà thờ dùng cho những buổi cầu nguyện riêng tư; nhà nguyện,...
  • / ´tʃæpi /, Danh từ: (thông tục) công tử bột ( (cũng) chappy),
  • Danh từ: vải tơ xấu,
  • / ´tʃæti /, Tính từ: thích nói chuyện phiếm, thích tán gẫu, hay chuyện trò, (quân sự), (từ lóng) bẩn, tởm, nhếch nhác, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´tʃa:nsi /, Tính từ: (thông tục) may rủi, bấp bênh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, capricious , contingent...
  • / ´krɔpi /, danh từ, (lịch sử) người đầu tròn,
  • Thành Ngữ:, happy family, thú khác loại nhốt chung một chuồng
  • dãy buồng tắm,
  • chèn khoảng cách em,
  • bàn tay khỉ,
  • bàn tay xương xẩu,
  • bàn tay hình đinh ba,
  • Danh từ: Ô tô, dù to, sân quần vợt cứng,
  • (sự) chạm rội,
  • bàn tay quắp, bàn tay hình vuốt,
  • nút cuối, egress node/end node (en), nút nguồn/nút cuối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top