Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chouse” Tìm theo Từ (2.359) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.359 Kết quả)

  • Địa chất: nhà trên miệng giếng,
  • nhà nghỉ,
  • / ´haus¸flænəl /, danh từ, vải lau nhà,
  • / ´hausfi¸ziʃən /, danh từ, bác sĩ phẫu thuật nội trú,
  • Tính từ: bận tâm về việc sửa sang tô điểm nhà cửa,
  • / ´haus¸rum /, danh từ, not to give sb/sth house-room, không muốn chứa ai/ cái gì trong nhà mình, the mother doesn't give her daughter's friends house-room, bà mẹ không muốn chứa bạn của con gái mình trong nhà
  • tài khoản của công ty môi giới chứng khoán, tài khoản tại hãng,
  • thợ sơn nhà cửa,
  • giấy nợ trong nhà, giấy nợ nội bộ,
  • tài sản nhà ở, bất động sản,
  • sự dịch chuyển ngôi nhà,
  • ống đứng trong nhà ở,
  • điện nhà, hệ thống điện nhà, mạng điện gia dụng,
  • cáp trong nhà, cáp tư gia,
  • Danh từ: con dế,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người được (khách sạn) thuê để giữ trật tự, ngăn chặn sự lộn xộn,
  • danh sách người sử dụng,
  • Danh từ: người phụ trách các hoặt động phía ngoài của nhà hát (thí dụ thính phòng v. v...)
  • buồng cửa (van), nhà ở cổng (công viên...)
  • hãng buôn nhập khẩu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top