Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cursed” Tìm theo Từ (2.045) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.045 Kết quả)

  • Tính từ: Được tiện, mài gọt láng bóng, ( a man turned fifty) một người quá năm mươi, (ngành in) đảo ngược, ( turned out) ăn diện đẹp,...
  • đập cong,
  • đòn bẩy cong, đòn (bẩy) khuỷu,
  • gỗ cong, gỗ uốn cong,
  • chìa vặn cong,
  • khối xây đá hộc theo hàng,
  • được lưu hóa nguội,
  • giăm bông hun khói, giăm bông muối,
  • sản phẩm bảo quản bằng muối,
  • thuốc lá lên men,
  • Tính từ: (nói về thịt) được ướp muối, xông khói,
  • / ´ha:d¸kjuəd /, Kinh tế: sấy quá khô,
  • / ´maild¸kju:əd /, Kinh tế: nhạt,
  • được xông khói,
  • mép uốn quăn, mép xoăn,
  • rầm cong, dầm cong,
  • culít cong, thanh dao,
  • giếng khoan cong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top