Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ewer” Tìm theo Từ (149) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (149 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, ever so, (thông tục) rất là, thật là, lắm, hết sức
  • cống bê tông, reinforced concrete sewer cast in place, cống bê tông cốt thép đổ tại chỗ
  • cống nối, nhánh rãnh nối thoát nước, ống nối thoát nước,
  • Thành Ngữ:, for ever, or ever and ever
  • cống tháo nước bẩn,
  • Phó từ: hầu như không bao giờ; hoạ hoằn; rất hiếm khi, we hardly ever see them now, dạo này chúng tôi ít khi gặp họ lắm
  • cống trong nhà ở, ống cống của nhà ở,
  • cống vệ sinh, hệ thống ống ngầm chỉ dùng dẫn chất thải sinh hoạt hay công nghiệp, không dùng dẫn nước mưa.
  • Danh từ: hơi cống, hơi cống,
  • Danh từ: chuột cống,
  • cống dạng ống,
  • cống tháo nước mưa, đường ống xối,
  • cống nhánh, cống thoát nước phụ, kênh thoát nước phụ,
  • Tính từ: (thực vật) ra hoa quanh năm,
  • cống tròn,
  • cống phối hợp, hệ thống cống thoát nước có chứa cả chất thải và nước mưa. bình thường toàn bộ dòng chảy của hệ thống này dẫn đến nhà máy xử lý chất thải, nhưng trong những trận bão lớn,...
  • cống công cộng,
  • cống ngăn nước,
  • kênh gom nước thải,
  • cống phụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top