Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn postage” Tìm theo Từ (1.388) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.388 Kết quả)

  • bưu phí trả thêm,
  • thiếu bưu phí,
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • bưu phí trong nước,
  • phí bưu điện,
  • bảng giá bưu phí,
  • Danh từ: tem thư, Kỹ thuật chung: bưu hoa, Kinh tế: tem bưu chính, tem bưu điện, tem thư,
  • thiếu tiền tem, bưu phí,
  • bưu phí,
  • đã trả bưu phí,
  • bưu kiện,
  • / 'kɔtidʤ /, Danh từ: nhà tranh, nhà riêng ở nông thôn, Cấu trúc từ: cottage piano, cottage hospital, cottage cheese, cottage industry, cottage loaf, Xây...
  • túi thư,
  • Danh từ: sự cầm cố; sự thế nợ, văn tự cầm cố, cầm đồ, thế chấp, assumable mortage, thế chấp có thể chuyển nhượng, marine...
  • Ngoại động từ: lại đưa lên sân khấu,
  • Danh từ: (thực vật học) hệ rễ,
  • Danh từ: (điện học) điện áp, sức điện động đo bằng vôn, Xây dựng: điện áp, Cơ - Điện tử: điện áp, Toán...
  • / ə´pɔsteit /, Danh từ: người bỏ đạo, người bội giáo, người bỏ đảng, Tính từ: bỏ đạo, bội giáo, bỏ đảng, Từ...
  • / ´bɔskidʒ /, như boscage,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top