Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn prone” Tìm theo Từ (197) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (197 Kết quả)

  • đầu dò ghi lò, máy dò (cấu trúc) lưới,
  • điện thoại internet,
  • đầu dò từ, máy dò từ xa,
  • điện thoại di động,
  • mẫu thử bọc kim loại,
  • sự điều tra chủ đề, sự thăm dò chủ đề,
  • điện thoại truyền hình,
  • đầu rò bằng đi-ốt,
  • đầu dò điện tử,
  • điện thoại trong xe, điện thoại ở ô tô, điện thoại trên xe hơi,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) điện thoại tự động; điện thoại trả tiền, Từ đồng nghĩa: noun, call box , coin telephone , pay station , public telephone...
  • như phone booth, buồng telephon, buồng điện thoại, phòng điện thoại công cộng,
  • nút điện thoại,
  • Danh từ: hộp thư truyền thanh/truyền hình, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như call in, a phone in show, (thuộc ngữ) mục hộp thư truyền hình
  • mạng điện thoại,
  • sự khoan thăm dò,
  • phanh ôm,
  • Danh từ: thơ tản văn, thơ viết ở dạng văn xuôi,
  • Danh từ: nhà thơ bằng văn xuôi,
  • dấu chọn theo tầm (trên màn chỉ thị rađa),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top