Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spado” Tìm theo Từ (60) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (60 Kết quả)

  • bàn tay quắp, bàn tay hình vuốt,
  • nút cuối, egress node/end node (en), nút nguồn/nút cuối
  • hạt cà phê khô nguyên vỏ,
  • Danh từ; số nhiều levies .en masse: sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu,
  • bệnh xơ cứng rải rác,
  • lưỡi gầu ngoạm,
  • bulông định vị,
  • đầu kẹp càng cua,
  • mái chèo lái, mái chèo lái,
  • đầu cáp nhiều lõi, đầu cáp nhiều lõi,
  • cá mai, cá nâu,
  • cái đục xương vai,
  • cái đục xương sườn,
  • Thành Ngữ:, to call a spade a spade, spade
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • đào bằng thuổng hẹp và dài, cái thuổng lưỡi dài và hẹp,
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top