Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stripper” Tìm theo Từ (264) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (264 Kết quả)

  • nút của gàu rót,
  • sự mạ bạc thành dải,
  • cá ngừ sọc,
  • động cơ bước, động cơ bước từ tính, động cơ trợ động bước, động cơ bước, solenoid stepper motor, động cơ bước dùng solenoit, three-phase stepper motor, động cơ bước ba pha, variable reluctance stepper...
  • guốc hãm trượt đường ray,
  • nút bẩn,
  • thiết bị kẹp điều chỉnh được,
  • nút chai,
  • Địa chất: thợ gác cửa thông gió,
  • cửa van kép,
  • thiết bị kẹp cố định,
  • nút khí,
  • / ´hai¸stepə /, danh từ, loại ngựa bước cao (khi đi hoặc chạy (thường) giơ cao chân),
  • vòng hãm, vòng định vị, vòng hãm, vòng định vị,
  • thanh chặn, thanh hãm,
  • người giao nhận hàng, người gởi hàng, tàu hàng, tàu khách,
  • thiết bị kẹp nhiều vị trí,
  • nút hình nấm,
  • người gởi hàng danh nghĩa, người gửi hàng danh nghĩa,
  • / ´ʃou¸stɔpə /, danh từ, tiết mục được khán giả vỗ tay tán thưởng rất lâu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top