Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cheer” Tìm theo Từ (47) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (47 Kết quả)

  • răng hàm,
  • cần máy trục,
  • ra khơi (đạo hàng),
  • Danh từ: túi đựng thức ăn ở má,
  • tường bên,
  • má kẹp, má kìm, má kẹp, má kìm,
  • / ´ʃiə¸legz /, như sheers,
  • kết cấu để tránh va đập vào trụ cầu,
  • đường cong boong, đường cong vểnh lên (đóng tàu),
  • má trục (khuỷu), má trục khuỷu, má khuỷu, vai trục khuỷu,
  • Danh từ: răng hàm,
  • Thành Ngữ:, to be good cheer !, cố gắng lên!; đừng nản, hãy can đảm lên!
  • Thành Ngữ:, cheek by jowl, vai kề vai; thân thiết với nhau, tớ tớ mình mình, mày mày tao tao
  • sắt chống ray hộ bánh,
  • tấm bên của thân máy,
  • tỷ số giữa độ cong dọc boong và chiều cao mạn,
  • Thành Ngữ:, to sheer off, bỏ mà đi, rời, tránh (một người, một vấn đề)
  • / ´tʌηgin¸tʃi:k /, tính từ, không nghiêm túc, mỉa mai, hay đùa, tongue-in-cheek remarks, những lời nhận xét mỉa mai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top