Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chicken” Tìm theo Từ (107) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (107 Kết quả)

  • / 'θikit /, Danh từ: bụi cây, Từ đồng nghĩa: noun, boscage , bosk , brake , brush , brushwood , bush , chaparral , clump , coppice , copse , covert , grove , growth , hedge...
  • / t∫idn /,
  • / ´klikə /, danh từ, (ngành in) người lên khuôn, người thợ giày cả (chuyên cắt da và giao việc),
  • / ´kwikən /, Ngoại động từ: làm tăng nhanh, đẩy mạnh, làm sống lại, làm tươi lại, làm hoạt động, làm nhộn lên, làm sôi nổi lên, kích thích, gợi lên, nhen lên; khêu (ngọn...
  • / ´tʃekə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người tính tiền, người thu tiền (ở cửa hàng tự phục vụ...), quân cờ đam, Danh từ & ngoại động từ:...
"
  • gà giò chuẩn bị nấu,
  • patê gan gà,
  • viên canh gà,
  • gà giò cho ăn sữa,
  • cục đông máu màu mỡ gà,
  • danh từ: gà nướng nguyên con
  • / sikən /, Nội động từ: cảm thấy ốm, có triệu chứng ốm, bắt đầu ốm, thấy mệt mỏi, thấy chán nản, thất vọng, Ngoại động từ: ghê tởm,...
  • Danh từ: chất đặc biệt dùng để làm kẹo cao su, nhựa cây chicle, chất đặc biệt dùng để làm kẹo cao su, nhựa, gum chicle, nhựa cây
  • / ´hiki /, Danh từ: Đồ dùng, thiết bị, mụn nhọt, vết nhơ,
  • cô đặc bằng đun sôi,
  • / tʃik /, Danh từ: gà con; chim con, trẻ nhỏ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ; cô gái, Y học: thử nghiệm để xác định sự mẫn...
  • Tính từ: Được kiểm tra cẩn thận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top