Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn crossing” Tìm theo Từ (660) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (660 Kết quả)

  • mặt cắt thay đổi,
  • đường giao có gác,
  • tâm phân rẽ hàn, tâm ghi hàn,
"
  • máy gấp nếp, máy uốn sóng, sự cong, sự gấp mép, sự uốn, sự vênh,
  • sự cấu tạo vỏ, sự kết vỏ,
  • / ´bra:siη /, Cơ khí & công trình: sự đúc đồng thau,
  • / krauniη /, Tính từ: hoàn thiện, chu toàn, Cơ khí & công trình: sự làm vồng độ, Xây dựng: sự làm vồng, vòm đường,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , all-out , arrant , complete , consummate , damned , dead , downright , flat , out-and-out , outright , perfect , plain , pure , sheer , thorough , thoroughgoing , total , unbounded...
  • / ´krɔs¸wind /, Giao thông & vận tải: gió cạnh, Ô tô: gió ngang (xe),
  • / ´kru:ziη /, tính từ, Đi tuần tra, Đi kiếm khách, Đi tiết kiệm xăng, danh từ, (hàng hải) sự tuần tra, việc đi kiếm khách (ô tô),
  • / kə´resiη /, tính từ, vuốt ve, mơn trớn, âu yếm,
  • / ´presiη /, Tính từ: thúc bách, cấp bách, cấp thiết, gấp, nài nỉ, nài ép, Xây dựng: ép [sự ép], Cơ - Điện tử: sự...
  • sự duyệt qua, sự xem qua,
  • Danh từ: việc lĩnh canh,
  • sự chùn nếp, sự dồn đống, sự nhét chặt, sự nhăn,
  • Danh từ: lớp phủ (kem, đường... trên bánh ngọt), sự rắc đường lên bánh, mặt bóng (trên kính, kim loại...), phủ sương giá, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top