Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dryness” Tìm theo Từ (71) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (71 Kết quả)

  • Tính từ: Ăn mặc đẹp đẽ; ăn diện dỏm dáng; thanh lịch; trang nhã,
  • phòng hóa trang của nhà hát,
  • Thành Ngữ:, to dress down, (thông tục) chỉnh, mắng mỏ; đánh đập
  • Thành Ngữ:, a rational dress, quần đàn bà bó ở đầu gối
  • Thành Ngữ:, to dress up, diện bảnh; ăn mặc chải chuốt tề chỉnh
  • Danh từ: váy liền (thân),
  • Thành Ngữ:, to dress out, diện ngất, "lên khung"
  • Thành Ngữ:, formal dress is compulsory, yêu cầu mặc lễ phục
  • tấm gỗ được bào nhẵn,
  • Thành Ngữ:, prince of darkness ( of the air , of the world ), quỷ sa tăng
  • Thành Ngữ:, to dust ( dress down , trim , warm ) someone's jacket, nện cho ai một trận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top