Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn kip” Tìm theo Từ (660) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (660 Kết quả)

  • Danh từ: găng bằng da dê non, with kidỵgloves, nhẹ nhàng, tế nhị, to handle with kidỵgloves, xử sự khéo léo tế nhị, đối xử nhẹ nhàng
  • thanh cữ,
  • Danh từ: dây dù, pull the rip-cord, kéo dây dù
  • bộ hàng mẫu,
  • bộ đồ nghề sửa chữa, bộ đồ sửa chữa, bì đồ nghề sửa chữa, túi dụng cụ,
  • mũi trục vít,
  • nạp liệu bằng xe lật,
  • lệnh nhảy,
  • hiệu ứng nhảy cách,
  • bunke rót tải cho thùng skip, thùng chất liệu,
  • nhảy lớp (bỏ quãng),
  • góc cắm khởi đầu,
  • nhảy giấy, lệnh đẩy giấy, sự chuyển nhanh giấy, sự dẫn tiến giấy, sự nhảy giấy, trục cuốn giấy,
  • bộ kế hoạch,
  • môi trên,
  • sự miết gạch vữa tạo chóp,
  • trục quay (toa xe lật),
  • mỏ hàn,
  • gầu lật,
  • xe ben, xe có thùng lật, xe ben, xe có thùng lật, Danh từ: xe ben, xe có thùng lật (để đổ đất, rác...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top