Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn laugh” Tìm theo Từ (35) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (35 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to laugh in one's sleeve, cười thầm
  • Thành Ngữ:, to laugh in one's beard, cười thầm
  • kẹp phẫu tích mảnh waugh,
  • Thành Ngữ:, to laugh fit to kill, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cười vỡ bụng
  • Thành Ngữ:, to laugh in someone's face, cười vào mặt ai, chế diễu ai, chế nhạo ai
  • kẹp bông băng waugh,
  • Thành Ngữ:, to laugh somebody out of court, bêu rếu ai để mọi người cười làm cho toà không còn nghe được người ấy khai nữa
  • Thành Ngữ:, to laugh into abuse of someone, chửi rủa ai om sòm
  • Thành Ngữ:, to laugh in sb's face , to laugh on the other side of one's face, ( laugh)
  • Thành Ngữ:, to laugh somebody out of some habit, cười người nào để cho bỏ một thói gì đi
  • lương tâm trong sạch thì chẳng sợ ai nói ra nói vào; cây ngay chẳng sợ chết đứng,
  • Thành Ngữ:, to laugh on the wrong side of one's mouth, laugh
  • Thành Ngữ:, to laugh on the other side ( corner ) of the mouth, o laugh on the wrong side of one's mouth (face)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top