Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn marinade” Tìm theo Từ (179) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (179 Kết quả)

  • ống ngăn nước biển, ống bao,
  • máy bay hải quân,
  • quần đảo ngoài biển,
  • người bảo hiểm hàng hải,
  • sự đo vẽ mức thuỷ triều, sự đo vẽ thuỷ văn biển,
  • bến cảng biển, cơ sở hàng hải,
  • thiết bị khoan ở biển,
  • quan trắc thời tiết hàng hải,
  • phí bảo hiểm đường biển, phí bảo hiểm vận tải biển,
  • làm lạnh hàng hải, làm lạnh trên tàu thủy,
  • thiết bị lạnh hàng hải, thiết bị lạnh trên tàu thủy,
  • trầm tích biển sông,
  • bảo hiểm đường nội thủy, bảo hiểm vận tải đường sông, bảo hiểm vận tải đường thủy trong nước,
  • thiết bị vệ sinh tàu bè, bất cứ trang thiết bị hay qui trình nào lắp đặt trên tàu dầu để tiếp nhận, giữ lại, xử lý hay tiêu hủy chất thải.
  • cần gạt nước ở cửa kính,
  • buồng lạnh hàng hải, buồng lạnh trên tàu thủy,
  • nhiên liệu tàu thủy,
  • cục thủy sản,
  • ngành thủy sản,
  • tần số rađa tàu thủy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top