Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn musk” Tìm theo Từ (134) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (134 Kết quả)

  • môi trường nhiều người dùng chung,
  • sự thích ứng chuyển pha nhân bội,
  • Thành Ngữ:, to make a muck of, làm bẩn, làm nhơ, làm hỏng
  • Thành Ngữ:, beggars must ( should ) be no choosers, ăn mày còn đòi xôi gấc
  • Thành Ngữ:, needs must when the devil drives, túng phải tính
  • Idioms: to be in a muck of a sweat, Đổ, chảy mồ hôi hột
  • Thành Ngữ:, if you dance , you must pay the fiddler, muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun
  • Thành Ngữ:, to be all of a muck of sweat, nhớp nháp mồ hôi, đẫm mồ hôi
  • Thành Ngữ:, you must have come out of the ark, (thông tục); đùa sao thế, anh ở trên cung trăng rơi xuống đấy à
  • Thành Ngữ:, one must not hang a man by his looks, o not judge a man by his looks
  • Thành Ngữ:, he who would catch fish must not mind getting wet, muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun
  • Thành Ngữ:, as one makes one's bed , so one must lie in it, (tục ngữ) mình làm mình chịu, bụng làm dạ chịu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top