Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn personate” Tìm theo Từ (222) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (222 Kết quả)

  • mẫu không khí cá nhân, những mẫu không khí lấy từ ống bơm nối trực tiếp với công nhân. Ống này có bộ lọc gom và băng từ tính đặt vào vùng thở của cá nhân đó.
  • nhận dạng cá nhân,
  • hệ thống cá nhân,
  • sổ địa chỉ cá nhân,
  • nghĩa chuyên ngành: sổ khám chữa bệnh, sổ y bạ, hồ sơ sức khỏe cá nhân,
  • phần mềm quản lý cá nhân,
  • thuế động sản,
  • bán không tiếp xúc trực tiếp cá nhân,
  • bảng số do chủ xe chọn (số đẹp),
  • mạng liên lạc cá nhân, mạng truyền thông cá nhân,
  • máy tính cá nhân,
  • thu nhập cổ tức cá nhân,
  • sơ yếu lí lịch cá nhân,
  • sự nhận biết cá nhân, sự nhận dạng cá nhân,
  • thu nhập lãi cá nhân,
  • bảo hiểm tai nạn cá nhân, personal accident insurance policy, đơn bảo hiểm tai nạn cá nhân
  • bảo hiểm tai nạn cá nhân, chính sách bảo hiểm tai nạn cá nhân, đơn bảo hiểm tai nạn cá cnhân,
  • kết nối máy tính cá nhân,
  • công ty cổ quyền tư hữu, công ty nắm giữ cổ phần tư nhân,
  • phương tiện bảo vệ cá nhân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top