Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rear” Tìm theo Từ (2.064) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.064 Kết quả)

  • cửa sổ hậu chống sương mù, bộ sấy kính sau,
  • máy bay có động cơ ở đuôi,
  • máy xới lắp đuôi xe,
  • búp trên trục sau của ăng ten,
  • cụm cầu sau, cụm trục sau,
  • trục bánh xe cầu sau (thường là trục chủ động), nửa trục,
  • thùng xe lật ở phía sau,
  • ngói gờ móc sau,
  • sự lái bằng bánh xe sau,
  • ,
  • xe đổ vật liệu ở phía sau,
  • cácte cầu sau, cácte cầu sau (hệ truyền động), hộp trục sau,
  • máy cào đổ ra phía đuôi,
  • tiêu cự đuôi, tiêu cự sau,
  • cửa hông phía sau,
  • gương hậu,
  • / iə /, Danh từ: tai, vật hình tai (quai, bình đựng nước...), sự nghe, khả năng nghe, Cấu trúc từ: to be over head and ears in ; to be head over in, to bring...
  • bánh phía sau ghép đôi,
  • ghế xếp phía sau,
  • cạt-te cần sau xe, hộp cầu sau (ô tô), cat-te cầu sau xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top