Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sailing” Tìm theo Từ (1.647) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.647 Kết quả)

  • đường hàng hải,
  • giờ tàu khởi hành,
  • phiếu trả lời (qua bưu điện),
"
  • / ´fɔ:liη /, Cơ khí & công trình: sự giảm xuống, Kỹ thuật chung: hạ thấp, sự giảm, sự hạ thấp, sự rơi, sự sụt, sự sụt đất, sụp đổ,...
  • / ´ʃi:liη /, Danh từ: ( Ê-cốt) đồng cỏ, nhà tranh vách đất, lều, lán (cho người chăn cừu, người đi săn), chuồng cừu,
  • / ´si:liη /, Danh từ: sự bịt kín, sự nút kín, sự hàn kín, Cơ - Điện tử: sự đệm kín, sự nút kín, sựhàn kín, Xây dựng:...
  • Danh từ: sự chiếm lấy, sự chiếm đoạt, sự cướp lấy, sự nắm lấy, sự tóm, sự bắt, (pháp lý) sự tịch thu, sự tịch biên, (hàng...
  • Danh từ: anh chị em ruột, Kỹ thuật chung: anh chị em, Từ đồng nghĩa: noun, brother , kin , kinfolk , relative , sib , sister
  • sự bảo quản trong silô,
  • / ´slaisiη /, Hóa học & vật liệu: sự bóc lớp, sự tách lớp (mỏng), Xây dựng: sự đào (đất) theo lớp, Kinh tế:...
  • Danh từ: (động vật học) cá ôtme, cá mướp,
  • / ´bɔiliη /, Tính từ: sôi, đang sôi, Kỹ thuật chung: đang sôi, đun sôi, sự đun, sự nấu, sự nung, sự sôi, Kinh tế: sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top