Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shell” Tìm theo Từ (655) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (655 Kết quả)

  • vật liệu (dạng) vỏ sò,
  • mica lớp, mi-ca lớp,
  • cọc bọc vỏ, cọc ống mỏng,
  • đá vỏ sò, đá vỏ sò,
  • sa thạch vỏ sò,
  • Danh từ: vôi vỏ sò (tôi từ vỏ sò hến),
  • / ´ʃel¸maund /, như shell-heap,
  • tấm mỏng, tấm mỏng,
  • Tính từ: trúng đạn pháo,
  • vòm bản mỏng,
  • sự ghép vỏ (thiết bị gia công chất dẻo),
  • độ cong của vỏ,
  • ngói bò đầu, rìa vỏ (mỏng),
  • ván khuôn vỏ mỏng,
  • kết đông bề mặt (vỏ ngoài), kết đông vỏ ngoài, kết đông bề mặt,
  • nước đá dạng vỏ (dạng mảnh), đá dạng mảnh, đá dạng vỏ, shell ice generator, máy (làm nước) đá dạng mảnh, shell ice generator (maker), máy (làm nước đá) dạng mảnh, shell ice maker, máy (làm nước) đá...
  • vỏ cầu, vỏ hình cầu, vỏ hình cầu, spherical shell curved in two directions, vỏ hình cầu cong 2 chiều
  • vỏ tiết diện không đều,
  • vỏ hình thang,
  • tiền tố chỉ môi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top