Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn whistle” Tìm theo Từ (308) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (308 Kết quả)

  • bột chì trắng, bột chì trắng,
  • / ´lili¸hwait /, tính từ, trắng như hoa huệ tây, trắng ngần, thuộc phái loại người da đen ra ngoài đời sống chính trị, danh từ, người thuộc phái loại người da đen ra ngoài đời sống chính trị,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người thuộc tổ chức chống sự tham dự của người da đen vào đời sống chính trị,
  • đỉnh trắng, màu trắng đỉnh, peak white luminance, mức của đỉnh trắng
  • như pearl-powder,
  • nền trắng, paper-white monitor, màn hình nền trắng
  • Danh từ: người thuộc tầng lớp những người da trắng nghèo ở trong cộng động chủ yếu là người da đen (nhất là ở miền nam nước...
  • Danh từ: than trắng, thủy năng,
  • / ´wait¸hɔt /, Tính từ: bị nung đỏ trắng, (nghĩa bóng) giận điên lên, (từ mỹ, (từ lóng)) bị truy nã vì trọng tội, Xây dựng: được nung trắng,...
  • Tính từ: nhát gan, nhút nhát,
  • mặc áo choàng trắng,
  • Danh từ: người da trắng (người),
  • viêm phổi trắng,
  • mica trắng,
  • bột lòng trắng trứng,
  • Danh từ: bán đấu giá khăn giải bàn; giải giừơng, bán đồ lanh, bán đồ trắng, sự buôn bán vải trắng, sự buôn vải trắng,
  • vảy parafin,
  • khói trắng,
  • khoảng trắng, khoảng trống, white space count program, chương trình đếm khoảng trắng
  • người vệ sĩ trắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top