Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Established order” Tìm theo Từ (829) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (829 Kết quả)

  • quyết lệnh,
  • thứ tự đánh lưả,
  • đơn đặt hàng đúng thể thức,
  • bưu phí,
  • Danh từ: thánh chức,
  • đơn đặt hàng mới,
  • Toán & tin: (thống kê ) thống kê thứ tự,
  • nhân viên nhận và xử lý đơn đặt hàng, nhân viên đơn hàng,
  • cấp tăng,
  • trật tự-hỗn độn,
  • nhập theo thứ tự, sự nhập lệnh,
  • sự lấy đơn đặt hàng,
  • băng lệnh,
  • việc xử lý đơn đặt hàng,
  • thứ tự tính toán lại,
  • Danh từ: lệnh chỉ định người quản lý tài sản (tài sản đang tranh tụng hoặc của một công ty bị vỡ nợ, do một toà án chỉ định),...
  • thứ tự tương đối,
  • trật tự thị trường, lệnh theo thị trường,
  • đơn xin cấp vật liệu,
  • phán lệnh cấp dưỡng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top