Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Far piece” Tìm theo Từ (5.186) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.186 Kết quả)

  • mẩu cáp cuối,
  • thanh chống khung gỗ,
  • nêm vát hai mặt để kê tàu,
  • mẫu thử nén,
  • chi tiết chữ thập,
  • mảnh đất,
  • dụng cụ định lượng đá mảnh,
  • tấm nguyên vẹn,
  • ống răng móc, ống răng móc,
  • mẫu thử chuẩn,
  • chi tiết thử kéo, mẫu vật thử kéo, mẫu thử kéo, mẫu thử (độ) kéo,
  • khuyết bắt dây nâng cần,
  • bộ nối chữ t,
  • chi tiết thử uốn,
  • ray hộ bánh bằng thép mangan,
  • đệm, chi tiết trung gian,
  • Thành Ngữ:, piece of cake, (từ lóng) việc ngon ơ, việc dễ làm
  • đoạn tin, tin tức,
  • chế độ làm theo sản phẩm, việc làm theo sản phẩm,
  • ống chuyển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top