Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Felicitate wish happiness to ” Tìm theo Từ (13.360) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.360 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to wash up, rửa bát đĩa
  • Thành Ngữ:, to fish out, đánh hết cá (ở ao...)
  • có một tài khoản ở ...
  • Thành Ngữ:, to close with, đến sát gần, dịch lại gần
  • Thành Ngữ:, to wash down, rửa (bằng vòi nước)
  • Thành Ngữ:, to wash out, rửa sạch, súc sạch (cái chai)
  • Thành Ngữ:, to teem with, đầy, có nhiều, có thừa thãi, nhung nhúc
  • Thành Ngữ:, to touch with, nhu?m, du?m, ng?
  • Thành Ngữ:, to make with, (t? lóng) s? d?ng
  • phù hợp với,
  • Thành Ngữ:, to go with, di cùng, di theo
  • Thành Ngữ:, to live with, sống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu (cái gì)
  • Thành Ngữ:, to put wise, (t? m?,nghia m?), (t? lóng) làm cho sáng m?t ra, ch? giáo cho, làm cho h?t sai làm, làm cho h?t ?o tu?ng
  • Thành Ngữ:, to start with, ở điểm đầu tiên; là điểm đầu tiên
  • về mặt (nào đó..), về vấn đề,
  • Thành Ngữ:, be the picture of health/happiness, trông rất khoẻ mạnh/hạnh phúc
  • Thành Ngữ:, to wish something upon somebody, (thông tục) gán cho ai cái gì
  • Thành Ngữ:, to be friends with, o keep friends with
  • can thiệp vào việc đi lại,
  • Thành Ngữ:, to keep pace with, pace
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top