Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Figuier” Tìm theo Từ (157) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (157 Kết quả)

  • tính đến (khi tính toán thiết kế), Thành Ngữ:, to figure on, trông đợi ở (cái gì)
  • two-digit inflation,
  • kính lưới thép cán có vân,
  • Thành Ngữ:, a figure of fan, người lố lăng
  • nút hình số tám,
  • hệ số phẩm chất,
  • băng hình số 8,
  • đường số 8,
  • diện tích hình phẳng,
  • đồ thị điểm và số,
  • chữ và số không phù hợp nhau, số tiền bằng chữ và số không khớp (trên chi phiếu),
  • Thành Ngữ:, to make ( cut ) a brilliant figure, gây cảm tưởng rất tốt; chói lọi
  • Idioms: to have a poor head for figures, rất dở về số học
  • Thành Ngữ:, to put a figure on sth, nêu số liệu cụ thể về cái gì
  • Thành Ngữ:, to make ( cut ) a poor figure, gây cảm tưởng xoàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top