Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Foire” Tìm theo Từ (701) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (701 Kết quả)

  • nung men tô điểm,
  • lò sưởi điện,
  • thực nghiệm về cháy,
  • chịu lửa, chống cháy, chịu lửa, fire resistant board, tấm chịu lửa, fire resistant construction, kết cấu chịu lửa, fire resistant door, cửa chịu lửa, fire resistant foundation, móng chịu lửa, fire resistant panel, panen...
  • chất làm chậm cháy,
  • hỏa hoạn, sự rủi ro về cháy, Kỹ thuật chung: rủi ro về cháy, Kinh tế: rủi ro cháy,
  • an toàn cháy, sự an toàn cháy, sự phòng cháy, fire safety inspection, sự kiểm tra an toàn cháy, fire safety system, hệ thống an toàn cháy
  • Danh từ: sự bán rẻ hàng hoá, đồ đạc (do người bán bị phá sản hay bị rủi ro, nguy khốn khác - như bị cháy), bán tống hàng hóa đi với mức chiết khấu cực lớn, Kinh...
  • khoảng cách an toàn cháy, dải phòng cháy, vách phòng cháy,
  • cữ chặn lửa, Xây dựng: bộ phận chặn cháy, Kỹ thuật chung: cầu chặn lửa, sự dừng cháy,
  • khả năng chịu lửa,
  • bốc cháy,
  • nổ cháy,
  • dập lửa, dập lửa,
  • vật liệu chịu lửa,
  • ống mềm chữa cháy, ống vòi cứu hỏa, ống cứu hỏa, ống dẫn nước cứu hỏa, fire hose reel (assembly), guồng ống mềm chữa cháy
  • bảo hiểm cháy, Xây dựng: bảo hiểm tai nạn cháy, Kinh tế: bảo hiểm cháy,
  • chắn lửa, ngăn cháy, fire isolated passageway, hành lang ngăn cháy, fire isolated ramp, dốc thoải ngăn cháy, fire isolated stairway, cầu thang ngăn cháy
  • thang chứa cháy, thang cứu hỏa,
  • thang máy chữa cháy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top