Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Foster child” Tìm theo Từ (1.813) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.813 Kết quả)

  • chữ cái, ghi bằng chữ, mẫu tự,
  • / ˈtʃaɪldˌbɛərɪŋ /, Danh từ: sự sinh đẻ, to be past child-bearing, quá thời kỳ sinh đẻ
  • phép tính con, phép toán con, thao tác con,
  • thiết bị con,
  • công cụ con, thiết bị con,
  • tâm lý học trẻ em,
  • bản ghi bậc thấp, bản ghi con,
  • công cụ con,
  • đoạn con lôgic,
  • Danh từ: Đứa trẻ đi học,
  • Thành Ngữ:, this child, (từ lóng) bõ già này
  • / ´fɔstə /, Ngoại động từ: nuôi dưỡng, nuôi nấng, bồi dưỡng, Ấp ủ, nuôi, thuận lợi cho (điều kiện), khuyến khích, cỗ vũ, (từ cổ,nghĩa cổ) nâng niu; yêu quí, Hình...
  • sanpet chile,
  • hộp lạnh, tủ lạnh, buồng lạnh,
  • ngăn kéo lạnh, thùng lạnh,
  • tủ kính lạnh (bán hàng),
  • phòng bảo quản lạnh,
  • tăng [thùng] lạnh, tăng lạnh, thùng lạnh, thùng làm lạnh,
  • chiều dày lớp gang trắng,
  • tủ lạnh, tủ lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top