Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fuel s” Tìm theo Từ (1.239) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.239 Kết quả)

  • tro nhiên liệu,
  • cấu trúc nhiên liệu,
  • nhiên liệu cháy đồng vị,
  • nhiên liệu rắn, nhiên liệu rắn, solid fuel heating system, hệ thống sưởi bằng nhiên liệu rắn
  • nhiên liệu bột nhão,
  • nhiên liệu đã xử lý,
  • nhiên liệu xe đua,
  • nhiên liệu máy kéo, nhiên liệu máy kéo,
  • nhiên liệu thải, nhiên liệu thải ra, nhiên liệu phế thải,
  • nhiên liệu lỏng, nhiên liệu lỏng,
  • nhiên liệu thay thế, những chất thay thế chất lỏng truyền thống, nhiên liệu chuyển hoá từ dầu dùng cho động cơ xe như xăng và dầu điêzen. gồm các hỗn hợp nhiên liệu cồn với xăng, rượu mêtylic,...
  • nhiên liệu sinh học,
  • nhiên liệu gây lạnh,
  • nhiên liệu thô,
  • nhiên liệu dẫn suất,
  • nhiên liệu phân tán,
  • nhiên liệu có phụ gia, nhiên liệu có pha,
  • nhiên liệu nhũ tương hóa,
  • nhiên liệu động cơ, nhiên liệu máy phát, nhiên liệu động cơ, jet engine fuel, nhiên liệu động cơ phản lực
  • nhiên liệu sạch, hỗn hợp hay chất thay thế cho nhiên liệu xăng dầu, bao gồm khí nén thiên nhiên, rượu metylic, rượu etylic và khí dầu mỏ hóa lỏng.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top