Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give leave” Tìm theo Từ (698) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (698 Kết quả)

  • hợp đồng thuê ngắn hạn, thuê ngắn hạn,
  • Tính từ: có lá nhẵn,
  • việc cho thuê lại,
  • Tính từ: (thực vật) có lá ngọt,
  • sự thuê mướn trực tiếp,
  • hợp đồng thuê đúng tiêu chuẩn,
  • dường hàn đan, đường hán đan,
  • không giao được mặt bằng,
  • Thành Ngữ:, give/receive odds, chấp
  • Cụm động từ: mất niềm tin hoặc ngừng tin tưởng vào ai, điều gì, mất đi niềm hy vọng,
  • Thành Ngữ:, to give up, bỏ,từ bỏ,bỏ cuộc
  • nhường đường, Thành Ngữ:, to give way, nhu?ng b?; ch?u thua
  • Thành Ngữ:, to give mouth, sủa; cắn (chó)
  • Thành Ngữ:, to give out, chia, phân ph?i
  • máng dẫn nước,
  • máng xối, ống xối (để tiêu nước),
  • tầm chìa của mái, tầm đua của mái,
  • chuyến đi nghỉ việc trong gia đình,
  • Thành Ngữ:, to leave the room, đi giải quyết nhu cầu vệ sinh cá nhân
  • trật đường ray, trệch bánh (tàu hoả),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top