Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give the once over” Tìm theo Từ (7.731) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.731 Kết quả)

  • thời hạn chung, tổng thời hạn,
  • phản ứng quá mức,
  • nghịch chờm, phủ chờm,
  • Danh từ: người tội phạm đe doạ bằng võ lực, Tính từ: thuộc người tội phạm đe doạ bằng võ lực,...
  • như stop-off, nơi đỗ lại,
  • giành lấy, Kinh tế: giành quyền điều khiển, giành quyền kiểm soát, tiếp quản, tiếp thu, Từ đồng nghĩa: verb, take
  • chuyển giao, chuyển nhượng, bỏ đi, make over (to...), make st over to sb/st = make over st to sb/st, chuyển giao (tài sản, quyền sở hữu)
  • sự xô lệch (ở chỗ nối), sự xô lệch (ở chỗ nối), Danh từ: sự xô lệch (ở chổ nối),
  • khoan chờm cứu kẹt, sự khoan chờm lên vật bị kẹt (để cứu kẹt),
  • / 'wɔ:k'ouvə /, Danh từ: sự thắng lợi dễ dàng,
  • Thành Ngữ:, to live in the past, sống theo quá khứ
  • cơ chế "xin-cho",
  • để khe hở cho,
  • nhường đường,
  • Thành Ngữ:, to give away, cho
  • Thành Ngữ: hoàn lại, trả lại, trở về, to give back, hoàn l?i, tr? l?i
  • gọi điện thoại,
  • / 'bʌtn,ouvə /, Danh từ: Áo cài tréo,
  • trao đổi chéo kép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top