Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go over with a fine-tooth comb” Tìm theo Từ (12.852) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.852 Kết quả)

  • bước vòng (bánh răng),
  • Danh từ: (kỹ thuật) bánh răng (cưa),
  • chiều cao đỉnh răng, chiều cao đầu răng,
  • mũi khoan có răng,
  • đinh răng, đỉnh răng,
  • khoảng cách răng, bước răng,
  • sự ăn khớp (của) răng, sự tiếp xúc (của) răng,
  • chiểu rộng chân khay, mặt bên của chân khay (móng đập),
  • Thành Ngữ:, not with a continental, không đáng một xu
  • Thành Ngữ:, with a wet finger, dễ dàng, thoải mái
  • phải tính thuế,
  • dùng bản nẹp phủ mối nối,
  • sự dò bằng hòn chì,
  • Thành Ngữ:, with a bad grace, grace
  • Thành Ngữ:, go into rhapsodies ( over someting/somebody ), biểu lộ niềm hân hoan/hào hứng về..
  • Idioms: to go into ecstasies over sth, ngây ngất trước vật gì
  • khía rãnh,
  • Thành Ngữ:, with a high hand, h?ng hách; kiêu cang, ng?o m?n
  • Thành Ngữ:, flag with a waft, (hàng hải) cờ báo hiệu lâm nguy
  • sự xuyên sâu của một quả bom,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top