Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hair-comb” Tìm theo Từ (3.102) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.102 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, come unstuck, (thông tục) không thành công, thất bại
  • bom phân hạch,
  • bom chiếu sáng,
  • danh từ, bom bay, máy bay không người lái mang đầu đạn,
  • Danh từ: bom plattic (chứa chất nổ làm từ chất dẻo),
  • Danh từ: bom h, bom hyđrô, bom khinh khí, Từ đồng nghĩa: noun, fusion bomb , h-bomb , thermonuclear bomb
  • Tính từ: mới đến,
  • bom hạt nhân,
  • danh từ, bom thư (quả bom được gói thành một bưu kiện bình-thường và gửi qua bưu điện),
  • Danh từ: bom sáng,
  • bom thư,
  • / ´kiηdəm´kʌm /, danh từ, (từ lóng) thế giới bên kia, nơi cực lạc, to go to kingdom-come, sang thế giới bên kia, về nơi cực lạc
  • hôn mê ure huyết,
  • Danh từ: bom nổ chậm, mìn hẹn giờ,
  • Danh từ: bom giờ, bom nổ chậm, Hóa học & vật liệu: bom nổ chậm, Toán & tin: bom định giờ, Từ...
  • mộ xây có mặt bằng,
  • hôn mê, chập chờn,
  • Danh từ: bom nguyên tử,
  • Tính từ: chống bom, just after the urgent alarm , all the passers-by jump into roadside bomb-proof shelters, ngay sau khi có còi báo động khẩn cấp,...
  • thiết bị bảo vệ khi có bom,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top