Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hair-comb” Tìm theo Từ (3.102) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.102 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, from the womb to the tomb, từ khi lọt lòng đến lúc chết
  • Danh từ: lược khít, to go over with a fine-toothedỵcomb,
  • khe nứt tổ ong,
  • Huyền bí: theo các chuyên gia khảo cổ về văn hóa châu Á, từ này chỉ về một con rồng trắng (bạch long) đã thay đổi tiềm thức...
  • chổi hình lược,
  • / 'ei'bɔm /, Danh từ: bom nguyên tử, Từ đồng nghĩa: noun, nuclear bomb , nuclear weapon , physics package , thermonuclear bomb
  • mộ có bàn thờ, mộ có bệ thờ,
  • Danh từ: khoang để bom (trên máy bay),
  • Danh từ: sự phá bom nổ chậm, sự phá bom chưa nổ,
  • Danh từ: trọng tải bom (trên máy bay ném bom),
  • Danh từ: máy ngắm (để ném bom),
  • dụng cụ kiểu bom,
  • bom phá hủy,
  • cổng truyền thông,
  • tàu cất dỡ hàng,
  • búp coma, búp hình đầu sao chổi, first coma lobe, búp coma thứ nhất
  • kẹp căng dây, kẹp kéo dây,
  • / ´kʌm¸daun /, danh từ, sự sa sút, sự xuống dốc; sự thoái bộ,
  • Danh từ: sự quyến rũ, nét quyến rũ, Từ đồng nghĩa: noun, allurement , bait , enticement , inducement , inveiglement...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top