Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hansen” Tìm theo Từ (202) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (202 Kết quả)

  • xe ngựa hai bánh,
  • / ¸rait´hændid /, Tính từ: thuận tay phải, bằng tay phải (về cú đánh), Để dùng bằng tay phải, hợp tay phải (về một dụng cụ), Được chế tạo để xiết chặt bằng cách...
  • / ´left¸hændid /, Tính từ: thuận tay trái, chuyển từ phải sang trái, vụng về, không thành thực, có ẩn ý, Toán & tin: xoắn trái, (thuộc) hệ toạ...
  • / ´lait¸hændid /, tính từ, nhanh tay; khéo tay, khéo léo (trong cách xử sự), thiếu nhân công,
  • thanh treo mặt cầu vòm,
  • giá đỡ cần khoan,
  • dải vòng kẹp ống (để nâng),
  • giá thanh góp,
  • Tính từ, phó từ: hai tay tréo nhau,
  • cái mắc áo quần,
  • giá treo ống khoan,
  • / ´keis¸ha:dn /, Ngoại động từ: làm cứng bề mặt (vật gì); (kỹ thuật) làm (sắt) thấm cacbon, (nghĩa bóng) làm cho chai ra, Xây dựng: tăng cứng bề...
  • cứng hóa nhanh,
  • cáp treo,
  • bích treo,
  • vòng treo,
  • trục cuốn cáp,
  • / ´peipə¸hæηə /, danh từ, thợ dán giấy tường,
  • sự treo bằng móc,
  • / ´red¸hændid /, Tính từ: có bàn tay đẫm máu, quả tang, Từ đồng nghĩa: adjective, to be caught red-handed, bị bắt quả tang, blatantly , caught , in flagrante...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top