Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hard to take” Tìm theo Từ (14.856) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.856 Kết quả)

  • Idioms: to take to one 's bosom, lấy làm vợ
  • Idioms: to take to one 's legs, bỏ chạy
  • Thành Ngữ:, to take to the cleaners, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm (ai) cháy túi, làm (ai) khánh kiệt
  • Idioms: to take one 's heels to, chạy trốn
  • Idioms: to take care not to, cố giữ đừng.
  • Idioms: to be hard to solve, khó mà giải quyết
  • Thành Ngữ:, to take one's life in one's hand, li?u m?ng
  • Thành Ngữ:, to make money hand over fist, vớ được lợi lộc béo bở
  • Thành Ngữ:, to come to harm, bị tổn hại
  • chịu được mòn,
  • Thành Ngữ:, to be hard bit, bit
  • Thành Ngữ:, to be hard up, cạn túi, cháy túi, hết tiền
  • siết hết mức, vặn đến hết,
  • Idioms: to take one ' guard, thủ thế, giữ thế
  • Idioms: to take one 's chance, phó thác số phận
  • Idioms: to take one 's leave, cáo biệt
  • Idioms: to take pity on, Động lòng trắc ẩn đối với ai, thương xót ai
  • Idioms: to take possession of, chiếm hữu
  • Thành Ngữ:, to take pot luck, có gì ăn nấy (không khách sáo)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top