Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hardly any” Tìm theo Từ (5.061) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.061 Kết quả)

  • con nợ trả chậm,
  • Thành Ngữ:, to get up bright and early, thức dậy lúc sớm tinh mơ
  • nguyên hồng cầu ưabazơ,
  • lũ sớm,
  • sự trả sớm, trả trước hạn,
  • sét macmơ, đất sét manơ, đất sét vôi, manơ sét,
  • bông macnơ,
  • / ´hə:li¸bə:li /, Danh từ: cảnh ồn ào huyên náo; cảnh hỗn độn náo động, Từ đồng nghĩa: noun, turmoil , turbulence , confusion , uproar , tumult , action...
  • dây thừng đường kính nhỏ dùng trên tàu,
  • Thành Ngữ:, any more , anymore, không.... nữa
  • Thành Ngữ:, any old how, không cẩn thận, không ngăn nắp
  • Thành Ngữ: bất luận thế nào, at any rate, dù sao đi nữa, trong bất cứ trường hợp nào
  • Thành Ngữ:, not any more, không nữa, không còn nữa
  • bất kỳ hiệu nào tốt,
  • bằng bất kỳ cách nào, bất kỳ cách nào,
  • Thành Ngữ: trong bất cứ trường hợp nào, in any case, trong bất cứ tình huống nào, bất kỳ sự việc xảy ra như thế nào
  • Thành Ngữ:, any old thing, (từ lóng) bất cứ cái gì
  • Thành Ngữ: bằng bất cứ giá nào, với bất kỳ giá nào, at any price, với bất cứ giá nào
  • người sử dụng lớp bất kì,
  • bất kỳ nguy hiểm nào khác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top