Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have a meet” Tìm theo Từ (6.209) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.209 Kết quả)

  • Idioms: to have a shave, cạo râu
  • thanh toán một hối phiếu (đáo hạn),
  • / mi:t /, Danh từ: nơi những người đi săn tụ họp với nhau, cuộc thi đấu, Tính từ: phù hợp; thích đáng, Ngoại động từ;...
  • Thành Ngữ:, have a heart !, (từ lóng) hãy rủ lòng thương!
  • Thành Ngữ:, to have a narrow squeak ( shave ), (thông tục) may mà thoát được, may mà tránh được
  • tôn trọng một kỳ hạn,
  • tôn trọng một kỳ hạn,
  • Thành Ngữ:, have a screw loose, hơi gàn; lập dị
  • Idioms: to have a period, Đến kỳ có kinh
  • Idioms: to have a doze, ngủ một giấc thiêm thiếp
  • Idioms: to have a dram, uống một cốc rượu nhỏ
  • Idioms: to have a close shave of it, suýt nữa thì khốn rồi
  • Idioms: to have a bath, tắm
  • Thành Ngữ:, have a thick skull, (thông tục) tỏ ra không thông minh
  • Idioms: to have a cold, bị cảm lạnh
  • Idioms: to have a sufficiency, sống trong cảnh sung túc
  • Idioms: to have a hump, gù lưng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top